Thứ Hai, 31/03/2025

168+ thuật ngữ Crypto đặc biệt quan trọng mà nhà đầu tư phải biết

Bạn đã từng cảm thấy bối rối khi gặp phải những thuật ngữ Crypto bằng tiếng Anh hoặc các từ viết tắt khó hiểu? Việc đầu tư có thật sự hiệu quả nếu bạn chưa nắm vững ý nghĩa của những thuật ngữ quan trọng này? Hãy cùng Tạp Chí Tài Chính khám phá và giải mã những thuật ngữ Crypto phổ biến nhất để bước vào hành trình đầu tư một cách tự tin hơn!

Mục lục hiện

Tổng quan về Crypto

Trong những năm gần đây, crypto đã trở thành xu hướng nổi bật trong thế giới tài chính, thu hút sự chú ý của nhà đầu tư và cộng đồng công nghệ. Crypto, hay còn được gọi là tiền mã hóa, tiền điện tử, không chỉ là một loại tài sản số mà còn là chìa khóa mở ra một hệ sinh thái tài chính phi tập trung (DeFi) đầy tiềm năng. Mỗi một thuật ngữ crypto như một chìa khóa kết nối nhà đầu tư với thị trường, mở ra nhiều cơ hội đầu tư hấp dẫn.

thuật ngữ crypto
Crypto là chìa khóa mở ra thế giới đầu tư mới, đa dạng và đầy tiềm năng

Nguồn gốc và phát triển

Crypto bắt đầu với sự xuất hiện của Bitcoin vào năm 2009, được tạo ra bởi Satoshi Nakamoto nhằm cung cấp một hệ thống thanh toán phi tập trung, không chịu sự kiểm soát của các tổ chức tài chính truyền thống. Sau thành công của Bitcoin, hàng loạt đồng tiền mã hóa khác như Ethereum, Ripple và Litecoin ra đời, mỗi loại mang một mục đích và tính năng đặc biệt khác nhau.

Đặc điểm của Crypto

Crypto khác biệt với các tài sản truyền thống nhờ tính phi tập trung và minh bạch cao, nhờ vào công nghệ blockchain. Mọi giao dịch được ghi lại trên sổ cái kỹ thuật số, không thể thay đổi, giúp giảm thiểu rủi ro gian lận và mang lại sự tin cậy cho người dùng.

Bên cạnh đó, crypto cho phép giao dịch 24/7 trên phạm vi toàn cầu mà không bị giới hạn bởi không gian hay thời gian. Các sàn crypto như Binance, Coinbase đóng vai trò như cầu nối giúp nhà đầu tư tiếp cận thị trường một cách dễ dàng.

Tương lai của Crypto

Crypto đang dần khẳng định vị trí trong nền kinh tế toàn cầu, khi ngày càng nhiều quốc gia xem xét việc xây dựng khung pháp lý cho tiền mã hóa. Cùng với sự phát triển của công nghệ blockchain, crypto có thể trở thành một phần quan trọng trong các lĩnh vực như thương mại, tài chính và thậm chí cả giáo dục hay y tế.

Để đầu tư hiệu quả, người mới cần không ngừng học hỏi, theo dõi tin tức về đầu tư tài chính và tìm kiếm các tư vấn tài chính cá nhân phù hợp. Việc nắm vững các thuật ngữ crypto và cập nhật xu hướng sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra những quyết định sáng suốt hơn.

Vì sao cần nắm các thuật ngữ trong Crypto?

Bất kỳ lĩnh vực nào cũng được ví như một ngôn ngữ riêng – nếu bạn muốn thành thạo, bạn phải hiểu rõ từ vựng của nó. Hãy tưởng tượng bạn đặt chân vào một đất nước mới, nơi mọi người giao tiếp bằng ngôn ngữ mà trước đây bạn chưa từng nghe qua. Nếu không hiểu ý nghĩa của các từ ngữ, bạn sẽ dễ dàng lạc lối và gặp nhiều khó khăn trong việc tương tác. Crypto cũng vậy!

thuật ngữ crypto
Muốn đầu tư tiền điện tử hiệu quả, bạn cần hiểu rõ các thuật ngữ crypto như blockchain, smart contract… để tránh rủi ro và nắm bắt cơ hội

Thế giới tiền được tử là một hệ sinh thái với vô vàn những thuật ngữ chuyên ngành, từ blockchain, smart contract đến HODL, FOMO hay DeFi. Nếu không nắm vững những khái niệm này, bạn khó có thể đưa ra quyết định chính xác, dễ bị hoang mang trước những biến động thị trường và thậm chí có thể rơi vào bẫy của các chiêu trò lừa đảo. Hiểu rõ các thuật ngữ trong Crypto không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi tham gia đầu tư mà còn là chìa khóa mở ra cánh cửa cơ hội trong thị trường đầy tiềm năng này!

Những thuật ngữ Crypto đặc biệt quan trọng

Dưới đây là các thuật ngữ Crypto từ “cơ bản” đến “nâng cao” được Tạp Chí Tài Chính tổng hợp theo thứ tự bảng chữ cái. Nắm được hết các thuật ngữ này, chắc chắn bạn sẽ có được một lượng kiến thức không hề nhỏ về lĩnh vực này đấy! 

Thuật ngữ Crypto bắt đầu bằng số

  • 51% Attack: Một cuộc tấn công vào blockchain, trong đó một người hoặc nhóm nắm giữ hơn 50% sức mạnh tính toán của mạng, cho phép họ thay đổi hoặc đảo ngược các giao dịch.

Thuật ngữ Crypto bắt đầu bằng chữ A

  • Address: Giống như số tài khoản ngân hàng của bạn, nhưng thay vì dùng để nhận và gửi tiền fiat, nó được sử dụng để nhận và gửi tiền điện tử. Mỗi địa chỉ là một chuỗi ký tự độc nhất, giúp xác định nơi lưu trữ tài sản số trên blockchain. Khi ai đó muốn chuyển Crypto cho bạn, họ sẽ cần biết địa chỉ ví của bạn, giống như khi chuyển khoản ngân hàng cần số tài khoản vậy.
  • Affiliate Program: Chương trình tiếp thị liên kết giúp quảng bá các sản phẩm và dịch vụ liên quan đến tiền điện tử. Thông qua hình thức này, các dự án có thể tiếp cận nhiều người dùng hơn, trong khi người tham gia chương trình nhận hoa hồng khi giới thiệu thành công khách hàng mới.
  • Aggregator: Nền tảng hoặc dịch vụ tập hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, giúp người dùng dễ dàng tiếp cận và so sánh dữ liệu. Các Aggregator có thể tổng hợp nhiều loại thông tin khác nhau, chẳng hạn như giá cả, khối lượng giao dịch, tin tức, sự kiện, và dữ liệu phân tích.
  • Airdrop: Một hình thức phân phối miễn phí token/coin từ một dự án blockchain đến ví của người dùng. Đây là cách mà các dự án sử dụng để quảng bá, thu hút cộng đồng và khuyến khích người dùng trải nghiệm nền tảng của họ. 
thuật ngữ crypto
Airdrop là việc các dự án blockchain tặng miễn phí token/coin cho người dùng để quảng bá và xây dựng cộng đồng
  • Algorithmic Stablecoin (Stablecoin thuật toán): Là một loại stablecoin được thiết kế để duy trì giá trị ổn định (thường là 1 đô la Mỹ) thông qua việc sử dụng các thuật toán và hợp đồng thông minh, thay vì dựa vào việc nắm giữ một lượng tài sản thế chấp tương ứng như các stablecoin thế chấp (ví dụ: USDT, USDC).
  • Altcoin: Thuật ngữ ám chỉ các loại tiền điện tử ra đời sau Bitcoin (BTC)
  • AMA – Ask me anything: Đây là một buổi hỏi đáp trực tiếp giữa dự án blockchain/crypto và cộng đồng nhà đầu tư, người dùng. Thông qua AMA, đội ngũ phát triển có thể chia sẻ thông tin về dự án, cập nhật lộ trình phát triển và giải đáp thắc mắc từ cộng đồng. AMA thường được tổ chức trên các nền tảng như Telegram, Twitter, Discord hoặc YouTube.
  • API (Application Programming Interface): Một tập hợp các quy tắc và giao thức cho phép các ứng dụng khác nhau tương tác với nhau.
  • APR (Annual Percentage Rate): Tỷ lệ phần trăm hàng năm, thể hiện lợi nhuận bạn có thể kiếm được từ việc đầu tư vào một sản phẩm crypto.
  • APY (Annual Percentage Yield): Tỷ lệ phần trăm hàng năm, thể hiện lợi nhuận bạn có thể kiếm được từ việc đầu tư vào một sản phẩm crypto, bao gồm cả lãi kép.
  • ASIC Mining (Khai thác bằng ASIC): Là việc sử dụng các thiết bị chuyên dụng được thiết kế riêng để khai thác tiền điện tử. ASIC (Application-Specific Integrated Circuit) là một loại vi mạch tích hợp được thiết kế cho một mục đích cụ thể. Trong trường hợp này, ASIC được thiết kế để thực hiện các phép tính toán phức tạp cần thiết để khai thác tiền điện tử.
  • ATH (All-Time High): Giá cao nhất mà một loại tiền mã hóa đã từng đạt được.
  • ATL (All-Time Low): Giá thấp nhất mà một loại tiền mã hóa đã từng đạt được.
  • Atomic Swap: Một giao dịch trực tiếp giữa hai loại tiền mã hóa khác nhau trên các blockchain khác nhau, mà không cần đến một bên trung gian.

Thuật ngữ Crypto bắt đầu bằng chữ B

  • Bag Holder: Một nhà đầu tư nắm giữ một lượng lớn một loại tiền mã hóa, thường là với hy vọng giá trị của nó sẽ tăng lên.
  • Bear Market: Một thị trường giá xuống, khi giá của tiền mã hóa có xu hướng giảm.
  • BEP-2: Là tiêu chuẩn token của Binance Chain (BC), được thiết kế để đảm bảo khả năng tương tác giữa các token trên mạng lưới Binance Chain. BEP-2 chủ yếu hỗ trợ giao dịch nhanh và phí thấp nhưng bị hạn chế trong việc triển khai các hợp đồng thông minh.
  • BEP-20: Là tiêu chuẩn token trên Binance Smart Chain (BSC), tương tự ERC-20 của Ethereum. BEP-20 cho phép tạo ra các token có thể lập trình được và sử dụng trong các ứng dụng DeFi, game blockchain và NFT. Đây là chuẩn phổ biến nhất trên BSC, hỗ trợ giao dịch nhanh và phí rẻ hơn so với Ethereum.
  • BEP-721: Là tiêu chuẩn token dành cho NFT (Non-Fungible Token) trên Binance Smart Chain, tương tự ERC-721 của Ethereum. BEP-721 cho phép tạo ra các tài sản kỹ thuật số độc nhất, không thể thay thế và được ứng dụng rộng rãi trong nghệ thuật số, game blockchain và sưu tầm.
  • BEP-95: Là cơ chế đốt token tự động trên Binance Smart Chain, giúp giảm nguồn cung BNB theo thời gian. BEP-95 được lấy cảm hứng từ cơ chế đốt của Ethereum (EIP-1559), với mục tiêu tăng tính khan hiếm và ổn định giá trị của BNB thông qua việc đốt một phần phí giao dịch.
  • Bitcoin Dominance: Chỉ số thể hiện tỷ lệ phần trăm vốn hóa thị trường của Bitcoin so với tổng vốn hóa thị trường của tất cả các loại tiền điện tử khác. Nó cho biết mức độ ảnh hưởng của Bitcoin đến toàn bộ thị trường tiền điện tử.
thuật ngữ crypto
Bitcoin Dominance là tỷ lệ vốn hóa thị trường của Bitcoin so với toàn bộ thị trường tiền điện tử
  • Block: Một đơn vị dữ liệu chứa thông tin về các giao dịch tiền điện tử hoặc dữ liệu khác. Mỗi khối được liên kết với khối trước đó bằng một mã băm (hash), tạo thành một chuỗi các khối liên kết với nhau, được gọi là blockchain.
  • Blockchain: Một cơ sở dữ liệu phân tán, ghi lại tất cả các giao dịch tiền mã hóa một cách công khai và minh bạch.
  • Breakout: Chỉ một tình huống khi giá của một tài sản (ví dụ: tiền điện tử, token) vượt qua một mức kháng cự quan trọng hoặc giảm xuống dưới một mức hỗ trợ quan trọng.
  • BTC: Đây là từ viết tắt của Bitcoin, đồng tiền mã hóa đầu tiên và phổ biến nhất, giống như Việt Nam Đồng viết tắt là VNĐ
  • Bull Market: Một thị trường giá lên, khi giá của tiền mã hóa có xu hướng tăng.
  • Bull Trap: Một tình huống khi giá của một đồng coin hoặc token tăng mạnh, khiến nhà đầu tư tin rằng xu hướng tăng đang diễn ra, nhưng ngay sau đó giá lại giảm đột ngột.
  • Burning: Hay còn gọi là “đốt coin/token” – là quá trình loại bỏ vĩnh viễn một lượng tiền điện tử hoặc token khỏi lưu thông.

Thuật ngữ Crypto bắt đầu bằng chữ C

  • Call Auction: Là một phương thức giao dịch mà người mua và người bán tập trung vào một thời điểm cụ thể để thực hiện giao dịch. Trong khoảng thời gian này, các lệnh mua và lệnh bán được thu thập và sau đó được khớp lệnh để xác định giá cuối cùng và khối lượng giao dịch.
  • Call Option: Là thuật ngữ cho phép người mua có quyền, nhưng không bắt buộc, mua một tài sản Crypto (BTC, ETH…) với một mức giá nhất định trong khoảng thời gian nhất định.
  • Candlestick Chart: Một loại biểu đồ giá có dạng hình cây nến, được sử dụng để hiển thị biến động giá của một loại tài sản theo thời gian.
  • Capital Chỉ số tiền hoặc tài sản mà bạn dùng để đầu tư vào tiền mã hóa
  • Centralized Exchange (CEX): Sàn giao dịch tiền mã hóa tập trung, được quản lý bởi một công ty hoặc tổ chức, hỗ trợ giao dịch tiền điện tử giữa bên mua và bên bán với tư cách là bên trung gian.
  • Chain (Chuỗi): Đề cập đến một chuỗi liên kết các khối (block) dữ liệu. Mỗi khối chứa thông tin về các giao dịch hoặc dữ liệu khác, và được liên kết với khối trước đó bằng một mã băm (hash) duy nhất.
  • Cloud Mining: Còn gọi là “đào coin trên mây”) là một hình thức khai thác tiền điện tử mà không cần sở hữu và vận hành trực tiếp các thiết bị phần cứng chuyên dụng (như máy đào ASIC). Thay vào đó, người dùng sẽ thuê sức mạnh tính toán từ các trung tâm dữ liệu từ xa để tham gia vào quá trình khai thác và nhận phần thưởng.
  • Coin: Một loại tiền mã hóa có blockchain riêng, không phụ thuộc vào bên nào, sử dụng mật mã học để bảo bật và xác minh các giao dịch.
  • Coinbase: Nền tảng giao dịch tiền điện tử lớn và phổ biến nhất trên thế giới. Được thành lập vào năm 2012, Coinbase đã phát triển thành một công ty đại chúng, niêm yết trên sàn chứng khoán Nasdaq.
  • Cold Storage: Một phương pháp lưu trữ tiền điện tử ngoại tuyến (không kết nối với internet), nhằm mục đích bảo vệ tài sản số khỏi các nguy cơ tấn công mạng và truy cập trái phép.
  • Cold Wallet (Ví lạnh): Một loại ví tiền điện tử được thiết kế để lưu trữ tiền điện tử ngoại tuyến. Cold wallet là một hình thức cụ thể của cold storage.
  • Consensus (Đồng thuận): Cơ chế hoặc quy trình cho phép các thành viên tham gia vào mạng lưới blockchain đạt được sự thống nhất về trạng thái của dữ liệu trên blockchain.
  • Cross-chain: Công nghệ cho phép giao dịch và tương tác giữa các blockchain khác nhau. Cross-chain cho phép chuyển tài sản crypto hoặc dữ liệu từ blockchain này sang blockchain khác.
  • Crowdloan: Hình thức kêu gọi vốn từ cộng đồng, được sử dụng trên hai nền tảng blockchain là Kusama và Polkadot. Mục đích của Crowdloan là để các dự án blockchain mới có thể thu hút sự ủng hộ từ cộng đồng
  • Crypto Debit Card: Thẻ ghi nợ cho phép bạn sử dụng tiền mã hóa để thanh toán hàng hóa và dịch vụ tại các điểm chấp nhận thẻ Visa hoặc Mastercard.

Thuật ngữ Crypto bắt đầu bằng chữ D

  • DAO (Decentralized Autonomous Organization): Tổ chức tự trị phi tập trung – là một tổ chức được quản lý và vận hành bởi các quy tắc được mã hóa trên blockchain, thay vì dựa vào một cơ cấu quản lý tập trung truyền thống.
  • dApp (Decentralized Application): Ứng dụng phi tập trung – là một loại ứng dụng được xây dựng và hoạt động trên nền tảng blockchain hoặc mạng ngang hàng (peer-to-peer), thay vì dựa vào một máy chủ trung tâm duy nhất.
  • DeFi (Decentralized Finance): Tài chính phi tập trung – là một hệ thống tài chính được xây dựng trên công nghệ blockchain, cho phép người dùng thực hiện các giao dịch tài chính mà không cần đến sự can thiệp của các tổ chức tài chính trung gian như ngân hàng, công ty chứng khoán…
  • DEX (Decentralized Exchange): Sàn giao dịch phi tập trung – là một nền tảng giao dịch tiền điện tử trực tuyến, cho phép người dùng mua bán và trao đổi các loại tiền điện tử trực tiếp với nhau mà không cần thông qua một bên trung gian tập trung như các sàn giao dịch truyền thống (CEX).
  • Downtrend: Thuật ngữ trong phân tích kỹ thuật, mô tả xu hướng giá của một tài sản (chẳng hạn như cổ phiếu, tiền điện tử, hoặc chỉ số thị trường) di chuyển xuống thấp hơn theo thời gian.
  • DYOR (Do Your Own Research): Nghĩa là “Bạn nên nghiên cứu” – có nghĩa là bạn nên tự mình tìm hiểu và nghiên cứu kỹ lưỡng về một dự án, đồng coin, hoặc bất kỳ thông tin nào liên quan đến tiền điện tử trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào, đặc biệt là quyết định đầu tư.
thuật ngữ crypto
Kiến thức là sức mạnh, hãy trang bị cho mình những kiến thức cần thiết và các thuật ngữ crypto trước khi bước vào thị trường đầu tư

Thuật ngữ Crypto bắt đầu bằng chữ E

  • ELI5: Cụm từ viết tắt của “Explain Like I’m 5” – Hãy giải thích như thể tôi mới 5 tuổi.
  • ERC-20: Là tiêu chuẩn cho các token có thể thay thế lẫn nhau (fungible tokens). Điều này có nghĩa là mỗi token ERC-20 đều có giá trị và chức năng tương đương nhau. Ví dụ: 1 token ERC-20 của một loại tiền điện tử sẽ có giá trị tương đương với 1 token ERC-20 khác của cùng loại tiền điện tử đó.
  • ERC-721: Là tiêu chuẩn cho các token không thể thay thế lẫn nhau (non-fungible tokens – NFT). Điều này có nghĩa là mỗi token ERC-721 là duy nhất và có các đặc điểm riêng biệt. Ví dụ: một NFT ERC-721 đại diện cho một tác phẩm nghệ thuật kỹ thuật số sẽ khác biệt và không thể thay thế bằng một NFT ERC-721 khác.
  • EVM (Ethereum Virtual Machine): Là một môi trường thực thi được thiết kế để chạy các hợp đồng thông minh (smart contracts) trên mạng lưới Ethereum. Nó là một máy tính ảo, hoạt động độc lập với hệ điều hành của máy tính thật, và có khả năng thực thi các đoạn mã được viết bằng ngôn ngữ lập trình Solidity.
  • Exchange (Sàn giao dịch): Đây là nền tảng trực tuyến, nơi diễn ra hoạt động mua bán và trao đổi các loại tiền điện tử như Bitcoin, Ethereum, và các altcoin khác.
  • Exchange Traded Fund (ETF): Quỹ hoán đổi danh mục – là một loại quỹ đầu tư được giao dịch trên sàn giao dịch chứng khoán, tương tự như cổ phiếu.
  • Exit Scam: Là một hình thức lừa đảo trong thị trường tiền điện tử, trong đó nhóm phát triển hoặc những người nắm giữ một lượng lớn token của một dự án bất ngờ “rút thảm” – tức là bán tháo toàn bộ số token của họ, đẩy giá token xuống đáy vực, và sau đó biến mất cùng số tiền thu được.

Thuật ngữ Crypto bắt đầu bằng chữ F

  • Fakeout: Thuật ngữ trong phân tích kỹ thuật, mô tả một tình huống thị trường mà giá của một tài sản (chẳng hạn như cổ phiếu, tiền điện tử, hoặc chỉ số thị trường) dường như bắt đầu một xu hướng mới (tăng hoặc giảm), nhưng sau đó nhanh chóng đảo ngược và đi ngược lại xu hướng đó.
  • Fan Token: Một loại tiền mã hóa được phát hành bởi các câu lạc bộ thể thao để tương tác và kết nối với người hâm mộ của họ.
  • Fiat (Tiền pháp định): Loại tiền tệ được phát hành và đảm bảo giá trị bởi chính phủ của một quốc gia.
  • Flash Loan (Khoản vay nhanh): Một loại hình vay không cần tài sản thế chấp, cho phép người dùng vay một lượng lớn tiền mã hóa ngay lập tức và phải hoàn trả khoản vay đó trong cùng một giao dịch blockchain duy nhất.
  • Flash Loan Attack: Hình thức tấn công vào các giao thức Tài chính Phi tập trung (DeFi) bằng cách lợi dụng tính năng Flash Loan để vay một lượng lớn tiền mã hóa ngay lập tức và thực hiện các hành vi thao túng giá hoặc khai thác lỗ hổng bảo mật để kiếm lợi nhuận bất chính.
  • FOMO (Fear Of Missing Out): Hội chứng sợ bỏ lỡ một thứ gì đó.
  • Fork: Là một sự kiện xảy ra khi một blockchain bị chia tách thành hai nhánh riêng biệt, mỗi nhánh có một bộ quy tắc và lịch sử giao dịch riêng.
  • FUD (Fear, Uncertainty, and Doubt): Tạm dịch là “Sợ hãi, Không chắc chắn, và Nghi ngờ” – là một thuật ngữ mô tả một chiến lược tâm lý được sử dụng để tạo ra sự hoang mang, lo lắng, và nghi ngờ trong cộng đồng, từ đó ảnh hưởng đến quyết định của mọi người.

Thuật ngữ Crypto bắt đầu bằng chữ G

  • GameFi: Sự kết hợp giữa “Game” (trò chơi) và “Finance” (tài chính), là một thuật ngữ dùng để chỉ các trò chơi trực tuyến được xây dựng trên công nghệ blockchain, cho phép người chơi vừa giải trí vừa có thể kiếm tiền thông qua việc chơi game.
  • Gas: Đơn vị đo lường lượng công việc tính toán cần thiết để thực hiện một giao dịch hoặc một hợp đồng thông minh (smart contract) trên mạng lưới. Giá Gas (Gas Price) được biểu thị bằng Gwei (Gigawwei), là một đơn vị nhỏ của Ether (ETH). 
  • Gas Limit: Lượng Gas tối đa mà người dùng sẵn sàng chi trả cho một giao dịch trên mạng Ethereum.
  • Genesis Block: Khối đầu tiên trong một chuỗi khối (blockchain), là khối duy nhất không có khối nào trước nó và đóng vai trò là nền tảng cho toàn bộ chuỗi khối.
  • Governance:  Hệ thống các quy tắc, quy trình và cơ chế được sử dụng để quản lý và điều hành một dự án blockchain hoặc một mạng lưới tiền điện tử.
  • Gwe: Đơn vị đo lường nhỏ của Ether (ETH), đơn vị tiền điện tử gốc của mạng lưới Ethereum, nó được sử dụng để biểu thị giá gas và phí giao dịch trên mạng lưới Ethereum.

Thuật ngữ Crypto bắt đầu bằng chữ H

  • Halving: Là một sự kiện được lập trình sẵn trong giao thức của một số loại tiền điện tử, chẳng hạn như Bitcoin. Sự kiện này xảy ra định kỳ, thường là sau một số lượng khối (block) nhất định được khai thác, và làm giảm một nửa phần thưởng mà các thợ đào (miners) nhận được khi khai thác thành công một khối mới.
  • Hard Wallet (Ví cứng): Là một thiết bị phần cứng được thiết kế để lưu trữ tiền điện tử một cách an toàn, ví cứng thường có kích thước nhỏ gọn, giống như một USB, và chỉ kết nối với internet khi người dùng thực hiện giao dịch.
  • Hash: Là một chuỗi ký tự mã hóa duy nhất được tạo ra cho mỗi giao dịch tiền điện tử, giúp xác minh và theo dõi giao dịch trên blockchain. Mã này cho phép người dùng kiểm tra chi tiết giao dịch, bao gồm địa chỉ gửi, địa chỉ nhận, số lượng coin và thời gian thực hiện.
  • Hash Function (Hàm băm): Một hàm toán học đặc biệt, nhận đầu vào là một chuỗi dữ liệu có độ dài bất kỳ (văn bản, hình ảnh, video,…) và tạo ra một chuỗi ký tự có độ dài cố định, được gọi là “hash” hay “digest”.
  • HODL: Là một thuật ngữ phổ biến trong cộng đồng tiền điện tử, được sử dụng để chỉ hành động mua và nắm giữ một loại tiền điện tử nào đó trong dài hạn, bất kể giá trị của nó có biến động ra sao.
  • Hot Wallet (Ví nóng): Là một loại ví tiền điện tử được kết nối với internet. Điều này cho phép người dùng dễ dàng truy cập và quản lý tài sản tiền điện tử của mình, cũng như thực hiện các giao dịch một cách nhanh chóng và thuận tiện.
thuật ngữ crypto
Ví tiền điện tử được phân thành 2 loại ví nóng và ví lạnh

Thuật ngữ Crypto bắt đầu bằng chữ I

  • ICO (Initial Coin Offering): Hình thức huy động vốn cho các dự án tiền điện tử mới bằng cách bán các token (hoặc coin) của dự án đó cho các nhà đầu tư.
  • IEO (Initial Exchange Offering): Hình thức huy động vốn cho các dự án tiền điện tử mới thông qua một sàn giao dịch tiền điện tử.
  • Impermanent Loss: Tổn thất hay mất tiền tạm thời mà nhà cung cấp thanh khoản có thể gặp phải trên các nền tảng DeFi.
  • Internet of Things (IoT): Internet vạn vật – là một mạng lưới kết nối các thiết bị vật lý, đồ vật, phương tiện, và các vật dụng khác được nhúng với cảm biến, phần mềm, và kết nối internet, cho phép chúng thu thập, trao đổi, và xử lý dữ liệu với nhau mà không cần sự tương tác trực tiếp của con người.
  • Invest (Đầu tư): Sử dụng tiền hoặc tài sản của bạn vào một kênh hoặc một dự án nào đó với hy vọng sẽ thu được lợi nhuận trong tương lai.
  • IPFS (InterPlanetary File System): Hệ thống tập tin liên hành tinh – là một giao thức mạng ngang hàng (P2P) được thiết kế để lưu trữ và chia sẻ dữ liệu một cách phân tán.

Thuật ngữ Crypto bắt đầu bằng chữ J

  • JOMO (Joy Of Missing Out): Tạm dịch là “Niềm vui khi bỏ lỡ” – mô tả cảm giác hài lòng và thỏa mãn khi chủ động bỏ qua những hoạt động hoặc sự kiện mà người khác đang tham gia để tập trung vào những điều quan trọng và ý nghĩa hơn cho bản thân.

Thuật ngữ Crypto bắt đầu bằng chữ K

  • KYC (Know Your Customer): Quy trình xác minh danh tính của người dùng được thực hiện bởi các sàn giao dịch tiền điện tử, các nhà cung cấp ví điện tử, và các nền tảng DeFi.
  • KYT (Know Your Transaction): Quy trình được sử dụng trong lĩnh vực tiền điện tử (crypto) để phân tích và theo dõi các giao dịch trên blockchain. Mục đích chính của KYT là để xác định và ngăn chặn các hoạt động tài chính bất hợp pháp, chẳng hạn như rửa tiền, tài trợ khủng bố, và gian lận.

Thuật ngữ Crypto bắt đầu bằng chữ L

  • Large Cap: Thuật ngữ dùng để chỉ các công ty có giá trị vốn hóa thị trường lớn, các công ty Large Cap có giá trị vốn hóa thị trường rất lớn, thường từ 10 tỷ đô la trở lên.
  • Layer 0: Là lớp cơ sở hạ tầng của một mạng lưới blockchain, Layer 0 tập trung vào việc cung cấp cơ sở hạ tầng phần cứng, tối ưu hóa truyền dữ liệu, và tăng cường khả năng mở rộng và tương tác của toàn bộ hệ sinh thái blockchain.
  • Layer 2: Thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực blockchain để chỉ các giải pháp được xây dựng trên Layer 1 (Lớp 1) nhằm mục đích mở rộng khả năng của blockchain.
  • Layer 1 Blockchain: Là lớp cơ sở của một mạng lưới blockchain, đóng vai trò là nền tảng cho tất cả các hoạt động và ứng dụng khác được xây dựng trên đó. Layer-1 chịu trách nhiệm xử lý và xác minh các giao dịch, duy trì tính bảo mật của mạng lưới, và cung cấp cơ sở hạ tầng cho các ứng dụng phi tập trung (dApps) hoạt động.
  • Lightning Network: Một giải pháp mở rộng Layer-2 được xây dựng trên blockchain Bitcoin (và các blockchain khác), cho phép thực hiện các giao dịch nhanh chóng, rẻ và riêng tư hơn so với giao dịch trực tiếp trên blockchain.
  • Limit Order/Limit Buy/Limit Sell: Các công cụ phục vụ cho việc đặt lệnh giới hạn trong giao dịch tiền điện tử, chúng giúp nhà đầu tư mua hoặc bán tài sản crypto ở mức giá mong muốn thay vì giá thị trường hiện tại.
  • Liquidation (Thanh lý): Quá trình bán hoặc chuyển đổi tài sản thế chấp của một người dùng để trả lại khoản vay hoặc vị thế giao dịch của họ.
  • Liquidity (Thanh khoản): Khả năng một tài sản tiền điện tử có thể được mua hoặc bán một cách dễ dàng mà không gây ảnh hưởng lớn đến giá của nó.
  • Liquidity Bootstrapping Pool (LBP): Một loại cơ chế phân phối token và tạo thanh khoản ban đầu cho một dự án tiền điện tử mới.
  • Liquidity Mining: Quá trình mà người dùng cung cấp thanh khoản cho các giao thức Tài chính phi tập trung (DeFi) và nhận lại phần thưởng là token của giao thức đó.
  • Liquidity Pool (Bể thanh khoản): Một tập hợp các khoản tiền điện tử được khóa trong một hợp đồng thông minh (smart contract), được sử dụng để tạo điều kiện giao dịch giữa các tài sản trên một sàn giao dịch phi tập trung (DEX).
  • Liquidity Provider: Những người tham gia vào các giao thức Tài chính phi tập trung (DeFi) bằng cách cung cấp tiền điện tử của họ vào các pool thanh khoản (liquidity pools).
  • Listing (Niêm yết): Chỉ một đồng tiền điện tử hoặc token được thêm vào danh sách giao dịch trên một sàn giao dịch tiền điện tử.
  • Long: Thuật ngữ giao dịch mà nhà đầu tư dự đoán giá của một tài sản sẽ tăng trong tương lai, khi bạn “long” một tài sản, bạn đang đặt cược rằng giá của nó sẽ đi lên.
  • Low Cap: Các công ty có giá trị vốn hóa thị trường nhỏ, các công ty Low Cap có giá trị vốn hóa thị trường nhỏ, thường dưới 1 tỷ đô la.

Thuật ngữ Crypto bắt đầu bằng chữ M

  • Mainnet: Mạng lưới blockchain chính thức và hoạt động độc lập của một dự án tiền điện tử, đây là phiên bản thực tế của blockchain, nơi diễn ra tất cả các giao dịch và hoạt động của người dùng.
  • Margin Trading: Hình thức giao dịch cho phép nhà đầu tư vay tiền từ nhà môi giới (broker) để tăng sức mua của mình.
  • Market cap (Market Capitalization): Vốn hóa thị trường – là tổng giá trị thị trường của một công ty hoặc một loại tài sản.
  • Market Maker: Cá nhân, công ty hoặc tổ chức tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tính thanh khoản và sự ổn định của thị trường tài chính. Họ thực hiện điều này bằng cách liên tục cung cấp cả giá mua và giá bán, tạo điều kiện cho các giao dịch diễn ra suôn sẻ. Lợi nhuận của Market Maker đến từ chênh lệch giữa giá mua (bid) và giá bán (ask).
  • Market Taker: Chỉ một nhà giao dịch khớp lệnh mua hoặc bán ngay lập tức với các lệnh đã được đặt trước đó trên sổ lệnh (order book) của thị trường.
  • Max Supply: Tổng số lượng tiền điện tử hoặc token tối đa sẽ được tạo ra trong suốt vòng đời của một dự án.
  • Memecoin: Một loại tiền điện tử được tạo ra dựa trên các trào lưu trên mạng (meme), hình ảnh hài hước, hoặc các câu chuyện nổi tiếng trên internet. 
  • Merkle Root: Giá trị băm duy nhất đại diện cho một tập hợp dữ liệu lớn, nó được tạo ra bằng cách băm (hash) dữ liệu theo cấu trúc cây Merkle (Merkle Tree). 
  • Merkle Tree: Một cấu trúc dữ liệu dạng cây được sử dụng trong blockchain và tiền điện tử để tổ chức và xác minh dữ liệu một cách an toàn và hiệu quả.
  • Metaverse: Thế giới ảo 3D phi tập trung, nơi người dùng có thể tương tác với nhau, tham gia vào các hoạt động kinh tế, xã hội, và giải trí, cũng như sở hữu và giao dịch các tài sản kỹ thuật số.
  • Mid Cap: Các dự án tiền điện tử có vốn hóa thị trường ở mức trung bình, thường dao động từ 1 tỷ đô la Mỹ đến 10 tỷ đô la Mỹ.
  • Miner: Cá nhân hoặc tổ chức sử dụng máy tính có cấu hình mạnh mẽ để tham gia vào quá trình xác minh và ghi lại các giao dịch tiền điện tử vào blockchain. 
  • Mining: Quá trình xác minh và ghi lại các giao dịch tiền điện tử vào blockchain. 
  • Mining Pool: Một nhóm các miner (thợ đào) cùng nhau hợp sức để tăng khả năng đào thành công và chia sẻ phần thưởng.
  • Mining Reward: Phần thưởng được trao cho các miner (thợ đào) khi họ thành công trong việc xác minh và ghi lại các giao dịch tiền điện tử vào blockchain.
  • Money Flow Index (MFI): Chỉ báo kỹ thuật được sử dụng trong phân tích tiền điện tử để đo lường động lượng của giá và xác định các vùng quá mua (overbought) hoặc quá bán (oversold) của một tài sản. MFI kết hợp cả giá và khối lượng giao dịch để đánh giá sức mạnh của dòng tiền vào (money flow in) và dòng tiền ra (money flow out) của một tài sản trong một khoảng thời gian nhất định.
  • Moon: Sử dụng để chỉ sự tăng trưởng mạnh mẽ và đột biến của giá một đồng coin hoặc token nào đó.
  • Moving Average (MA): Đường trung bình động – giúp làm mịn dữ liệu giá bằng cách tính trung bình giá của một tài sản trong một khoảng thời gian nhất định. Mục đích chính của MA là xác định xu hướng của giá và loại bỏ các biến động ngắn hạn không đáng kể.
  • Multi-chain: Mạng lưới blockchain bao gồm nhiều blockchain khác nhau, hoạt động độc lập nhưng có thể tương tác và giao tiếp với nhau.
  • Multisignature: Cơ chế bảo mật trong công nghệ blockchain, cho phép nhiều người cùng quản lý và kiểm soát một ví tiền điện tử, thay vì chỉ cần một chữ ký (private key) duy nhất để thực hiện giao dịch, multisignature yêu cầu nhiều chữ ký từ các bên khác nhau.

Thuật ngữ Crypto bắt đầu bằng chữ N

  • NFT (Non-Fungible Token): Một loại token (mã thông báo) kỹ thuật số độc đáo, đại diện cho quyền sở hữu của một tài sản hoặc một mục kỹ thuật số duy nhất, mỗi NFT là duy nhất và không thể thay thế bằng một NFT khác.
  • Node: Một thiết bị hoặc máy tính tham gia vào mạng lưới blockchain để lưu trữ, duy trì và xác thực dữ liệu giao dịch. Các node đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính bảo mật, minh bạch và phi tập trung của blockchain bằng cách chia sẻ và đồng bộ dữ liệu với các node khác trong mạng.
  • Nonce: Một chuỗi số ngẫu nhiên được sử dụng một lần duy nhất trong quá trình khai thác (mining) các khối (block) mới trên blockchain, đặc biệt là trong các mạng lưới sử dụng cơ chế đồng thuận Proof-of-Work (PoW).

Thuật ngữ Crypto bắt đầu bằng chữ O

  • Off-chain: Đề cập đến các hoạt động và giao dịch diễn ra bên ngoài blockchain. Các giao dịch off-chain không được ghi lại trực tiếp trên blockchain mà thường được xử lý bởi một bên thứ ba hoặc thông qua các kênh riêng tư.
  • On-chain: Đề cập đến tất cả các hoạt động và giao dịch diễn ra trực tiếp trên blockchain. Dữ liệu on-chain được ghi lại vĩnh viễn và công khai trên blockchain, có thể được xem bởi bất kỳ ai.
  • Open-source (mã nguồn mở: Một thuật ngữ được sử dụng để chỉ phần mềm hoặc dự án mà mã nguồn của nó được công khai và cho phép người dùng tự do truy cập, xem xét, sửa đổi và phân phối. 
  • Oracle: Bên thứ ba cung cấp dữ liệu từ thế giới thực (off-chain) vào blockchain và ngược lại. Blockchain và các hợp đồng thông minh (smart contract) hoạt động trong một môi trường khép kín, không thể trực tiếp truy cập dữ liệu bên ngoài.
  • OSINT: Quá trình thu thập và phân tích thông tin từ các nguồn công khai, có sẵn cho tất cả mọi người, để tạo ra thông tin tình báo có giá trị.
  • Over-The-Counter – OTC: Đề cập đến các giao dịch mua bán tiền điện tử được thực hiện riêng tư, không công khai trên sàn giao dịch.
  • Overbought: Chỉ tình trạng thị trường khi giá của một tài sản (ví dụ: tiền điện tử) đã tăng quá cao và vượt quá giá trị thực của nó.
  • Oversold: Chỉ tình trạng thị trường khi giá của một tài sản (ví dụ: tiền điện tử) đã giảm quá thấp và vượt quá giá trị thực của nó.

Thuật ngữ Crypto bắt đầu bằng chữ P

  • Pair: Chỉ hai loại tiền điện tử hoặc một loại tiền điện tử và một loại tiền tệ fiat (tiền pháp định) được giao dịch với nhau trên một sàn giao dịch. Ví dụ: BTC/USD, ETH/BTC, BNB/USDT.
  • Peer-to-Peer (P2P): Mạng ngang hàng –  mô hình mạng máy tính trong đó các máy tính tham gia mạng có vai trò ngang nhau, vừa là “máy khách” (client) vừa là “máy chủ” (server). Trong mạng P2P, các máy tính có thể trực tiếp chia sẻ tài nguyên (dữ liệu, phần cứng,…) với nhau mà không cần thông qua một máy chủ trung tâm.
  • Play-to-Earn (P2E): Chơi để kiếm tiền – người chơi có thể kiếm được tiền điện tử hoặc các vật phẩm ảo có giá trị bằng cách tham gia vào trò chơi.
  • Ponzi Scheme : Hình thức lừa đảo đầu tư, trong đó kẻ lừa đảo hứa hẹn lợi nhuận cao bất thường cho các nhà đầu tư, nhưng thực chất lại trả lợi nhuận này bằng tiền của các nhà đầu tư mới tham gia sau, thay vì từ lợi nhuận thực tế của hoạt động kinh doanh.
  • Private Key: Một chuỗi ký tự bí mật, được sử dụng để truy cập và quản lý tiền điện tử trong ví blockchain.
  • Proof-of-Stake (PoS): Cơ chế đồng thuận được sử dụng trong một số mạng blockchain để xác minh các giao dịch và tạo ra các khối mới
  • Proof-of-Work (PoW): Cơ chế đồng thuận yêu cầu các “thợ đào” (miner) cạnh tranh nhau giải các bài toán mật mã phức tạp để xác minh các giao dịch và tạo ra các khối mới trên blockchain.
  • Protocol (Giao thức): Tập hợp các quy tắc và quy trình được thiết lập để điều chỉnh cách thức giao tiếp, tương tác và hoạt động của các thành phần trong mạng lưới blockchain
  • Public Key (Khóa công khai): Một chuỗi ký tự được tạo ra từ Private Key (khóa riêng tư) bằng các thuật toán mã hóa. Public Key được sử dụng để nhận tiền điện tử và xác minh chữ ký của Private Key.
  • Public Sale (Bán công khai): Là một giai đoạn trong quá trình huy động vốn của một dự án tiền điện tử (ICO, IEO, IDO, hoặc các hình thức khác). Trong giai đoạn này, token hoặc coin của dự án được bán cho công chúng, tức là bất kỳ ai cũng có thể mua.
  • Pump and Dump: Hình thức thao túng thị trường bất hợp pháp, trong đó một nhóm người hoặc một cá nhân cố tình thổi phồng giá của một đồng tiền điện tử lên cao một cách giả tạo, sau đó bán tháo số lượng lớn coin khi giá đạt đỉnh để thu lợi nhuận, khiến giá giảm mạnh và gây thiệt hại cho các nhà đầu tư khác.

Thuật ngữ Crypto bắt đầu bằng chữ Q

  • QR Code: Một loại mã vạch hai chiều (2D) có thể chứa một lượng lớn thông tin, bao gồm cả chữ và số. Mã QR được đọc bởi các thiết bị quét mã vạch, chẳng hạn như điện thoại thông minh có camera.

Thuật ngữ Crypto bắt đầu bằng chữ R

  • Raspberry Pi: Là một máy tính đơn bảng nhỏ gọn, giá rẻ và đa năng. Raspberry Pi có thể được sử dụng để chạy các node (nút mạng) của các mạng lưới blockchain, giúp duy trì hoạt động và bảo mật của mạng lưới.
  • REKT: Từ lóng được sử dụng để chỉ tình huống một nhà đầu tư hoặc trader bị thua lỗ nặng nề, thường là do các quyết định giao dịch sai lầm hoặc do thị trường biến động mạnh.
  • Relative Strength Index: Chỉ số sức mạnh tương đối – sử dụng để đo lường tốc độ và sự thay đổi của biến động giá, RSI dao động từ 0 đến 100, RSI trên 70 được coi là quá mua (overbought) và RSI dưới 30 được coi là quá bán (oversold).
  • Ripple Ripple: Một công ty công nghệ có trụ sở tại San Francisco, Hoa Kỳ, được biết đến với việc phát triển giao thức thanh toán RippleNet và tiền điện tử XRP.
  • Roadmap: Bản kế hoạch chi tiết thể hiện các giai đoạn phát triển và mục tiêu, hướng đi của một dự án, doanh nghiệp hoặc sản phẩm trong tương lai.
thuật ngữ crypto
Roadmap là bản kế hoạch dài hơi, vạch rõ từng bước tiến để đạt được mục tiêu cuối cùng
  • ROI: Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư –  là chỉ số đo lường hiệu quả của một khoản đầu tư, được tính bằng cách lấy lợi nhuận chia cho số vốn ban đầu. Ví dụ, nếu bạn đầu tư $5.000 vào crypto và thu về $6.000, lợi nhuận của bạn là $1.000. Khi đó, ROI sẽ là 20% ($1.000 / $5.000 * 100).
  • Rug Pull: Hình thức lừa đảo trong thị trường tiền điện tử, trong đó nhóm phát triển của một dự án tiền điện tử (thường là các dự án DeFi) đột ngột từ bỏ dự án và “rút” toàn bộ thanh khoản (liquidity) khỏi pool, khiến giá trị của token giảm mạnh về 0 và gây thiệt hại lớn cho các nhà đầu tư.

Thuật ngữ Crypto bắt đầu bằng chữ S

  • SATS: Đơn vị nhỏ nhất của Bitcoin, được đặt theo tên của người sáng lập ẩn danh của Bitcoin, Satoshi Nakamoto. Một Satoshi bằng 0,00000001 Bitcoin (1 phần trăm triệu của một Bitcoin).
  • Scam: Hành vi gian lận để chiếm đoạt tài sản, tiền bạc, hoặc thông tin cá nhân.
  • Scamcoin: Một loại tiền điện tử được tạo ra với mục đích lừa đảo người dùng. 
  • Scammer: Một người hoặc một nhóm người thực hiện các hành vi gian lận, lừa đảo để chiếm đoạt tài sản, tiền bạc, hoặc thông tin cá nhân của người khác.
  • Seed: Một chuỗi các từ ngẫu nhiên được sử dụng để tạo ra các khóa riêng tư (private keys) và địa chỉ ví (wallet addresses) trong ví tiền điện tử (crypto wallet).
  • Sell Wall: Chỉ một lượng lớn lệnh bán được đặt ở một mức giá cụ thể hoặc một phạm vi giá nhất định.
  • Sharding: Một kỹ thuật được sử dụng để chia nhỏ một blockchain thành các phần nhỏ hơn, được gọi là “shard” (mảnh). Mỗi shard này sẽ chứa một phần dữ liệu của blockchain và có thể xử lý các giao dịch một cách độc lập.
  • Shitcoin: Chỉ những đồng tiền điện tử hoặc token không có giá trị thực tế, hoặc được tạo ra với mục đích lừa đảo hoặc đầu cơ.
  • SHO (Strong Holder Offering): Hình thức huy động vốn trong thị trường tiền điện tử, tương tự như ICO (Initial Coin Offering) hay IEO (Initial Exchange Offering), nhưng được thiết kế đặc biệt để thưởng cho những người nắm giữ token trung thành và lâu dài của một dự án.
  • Smart contract: Một đoạn mã máy tính tự động thực hiện các điều khoản của một hợp đồng khi các điều kiện đã được lập trình trước đó được đáp ứng. Nó được lưu trữ trên blockchain, một sổ cái phân tán và bất biến, giúp đảm bảo tính minh bạch, bảo mật và tự động hóa của hợp đồng.
  • Stablecoin: Một loại tiền điện tử được thiết kế để có giá trị ổn định, thường được neo vào một tài sản ổn định khác, chẳng hạn như tiền tệ fiat (ví dụ: đô la Mỹ), vàng, hoặc các loại tài sản khác. 
  • Staking: Quá trình nắm giữ và khóa một lượng tiền điện tử nhất định trong ví của bạn để hỗ trợ hoạt động của mạng lưới blockchain và nhận phần thưởng. Nó tương tự như việc gửi tiết kiệm ngân hàng, bạn sẽ nhận được lãi suất trên số tiền đã gửi.
  • Symbol: Một chuỗi các ký tự (thường là chữ cái) được sử dụng để đại diện cho một loại tiền điện tử hoặc token trên các sàn giao dịch.

Thuật ngữ Crypto bắt đầu bằng chữ T

  • Taproot: Một bản nâng cấp quan trọng cho mạng lưới Bitcoin, được kích hoạt vào ngày 14 tháng 11 năm 2021. Nó được coi là một trong những bản nâng cấp đáng kể nhất của Bitcoin kể từ khi ra mắt Segregated Witness (SegWit) vào năm 2017.
  • Technical Analysis – TA (Phân Tích Kỹ Thuật): Phương pháp nghiên cứu thị trường tài chính dựa trên dữ liệu giá và khối lượng giao dịch trong quá khứ để dự đoán xu hướng giá trong tương lai. 
  • Technical Indicators (Chỉ Báo Kỹ Thuật): Công cụ toán học được sử dụng trong phân tích kỹ thuật (Technical Analysis – TA) để dự đoán xu hướng giá của tài sản, chẳng hạn như tiền điện tử. 
  • Timestamp: Chuỗi các ký tự hoặc dữ liệu mã hóa thể hiện thời điểm chính xác mà một sự kiện nào đó đã xảy ra. Timestamp được sử dụng để ghi lại thời gian của các giao dịch và các khối (block) trên blockchain.
  • Token: Một loại tài sản kỹ thuật số hoặc đại diện cho một quyền lợi, giá trị, hoặc chức năng nào đó trong một hệ sinh thái blockchain. Token khác với Coin ở chỗ nó không có blockchain riêng mà hoạt động dựa trên blockchain của một dự án khác.
  • Trade volume: Tổng giá trị của tất cả các giao dịch mua bán một loại tiền điện tử hoặc token trong một khoảng thời gian nhất định (ví dụ: 24 giờ, 1 tuần, 1 tháng). Nó cho biết mức độ hoạt động và thanh khoản của một loại tiền điện tử trên thị trường.
  • Trading (Giao dịch): Hoạt động mua bán các loại tiền điện tử (ví dụ: Bitcoin, Ethereum,…) trên các sàn giao dịch với mục tiêu kiếm lợi nhuận từ sự biến động giá của chúng.
  • Transaction (Giao dịch): Hành động chuyển giao giá trị (ví dụ: tiền điện tử, token, dữ liệu) giữa các bên tham gia trong mạng lưới blockchain. Mỗi giao dịch được ghi lại và xác minh trên blockchain, tạo thành một bản ghi không thể thay đổi và minh bạch.
  • Transaction Fee: Khoản phí nhỏ được trả cho mạng lưới blockchain để xử lý và xác nhận một giao dịch.
  • Trezor: Một loại ví phần cứng (hard wallet) được sử dụng để lưu trữ tiền điện tử một cách an toàn.
  • Tumbler: Dịch vụ được sử dụng để trộn lẫn các đồng tiền điện tử (ví dụ: Bitcoin) với nhau, nhằm mục đích che giấu nguồn gốc và lịch sử giao dịch của chúng.
  • TVL (Total Value Locked): Tổng giá trị bị khóa – là tổng giá trị của tất cả các tài sản tiền điện tử được “khóa” (locked) trong các giao thức DeFi.
  • Two-Factor Authentication – 2FA: Xác thực 2 yếu tố – là một lớp bảo mật bổ sung được sử dụng để bảo vệ tài khoản trực tuyến của bạn.

Thuật ngữ Crypto bắt đầu bằng chữ U

  • Uptrend:  Xu hướng giá của một tài sản (ví dụ: tiền điện tử, token) tăng dần theo thời gian.
  • Utility Token: Một loại token tiền điện tử được thiết kế để cung cấp cho người dùng quyền truy cập hoặc sử dụng một dịch vụ hoặc sản phẩm cụ thể trong một hệ sinh thái blockchain.

Thuật ngữ Crypto bắt đầu bằng chữ V

  • Virtual Private Network – VPN: Mạng riêng ảo – là một dịch vụ cho phép bạn tạo ra một kết nối an toàn và riêng tư giữa thiết bị của bạn và internet. VPN mã hóa dữ liệu của bạn và che giấu địa chỉ IP thực của bạn, giúp bảo vệ quyền riêng tư và bảo mật trực tuyến.
  • Vitalik Buterin: Tên của một lập trình viên người Nga gốc Canada, nổi tiếng với vai trò là người đồng sáng lập của Ethereum.
  • Volatility (Biến động): Mức độ biến động giá của một loại tài sản.
  • Volume (Khối lượng): Tổng khối lượng giao dịch của một loại tiền mã hóa trong một khoảng thời gian nhất định.

Thuật ngữ Crypto bắt đầu bằng chữ W

  • Web3: Là thế hệ tiếp theo của internet, được xây dựng trên nền tảng công nghệ blockchain. Web3 hứa hẹn sẽ mang lại một trải nghiệm internet phi tập trung, an toàn, và minh bạch hơn cho người dùng.
  • Whale (Cá voi): Chỉ những cá nhân hoặc tổ chức nắm giữ một lượng lớn tiền điện tử, đủ lớn để có thể tác động đáng kể đến giá cả và xu hướng của thị trường.
  • Whitepaper: Một tài liệu chính thức được phát hành bởi một dự án tiền điện tử hoặc blockchain, cung cấp thông tin chi tiết và toàn diện về dự án đó. Nó đóng vai trò như một bản kế hoạch kinh doanh, giới thiệu về mục tiêu, công nghệ, đội ngũ, và các yếu tố khác của dự án.
thuật ngữ crypto
Whitepaper là bản kế hoạch chi tiết, toàn diện của một dự án tiền điện tử, giúp nhà đầu tư hiểu rõ về dự án

Thuật ngữ Crypto bắt đầu bằng chữ Y

  • Yield Farming: Chiến lược đầu tư trong lĩnh vực tài chính phi tập trung (DeFi), trong đó người dùng “khóa” (lock) tài sản tiền điện tử của mình trong các giao thức DeFi để kiếm lợi nhuận.

Thuật ngữ Crypto bắt đầu bằng chữ Z

  • Zero-Knowledge Proof: Cho phép thực hiện các giao dịch tiền điện tử mà không tiết lộ thông tin về người gửi, người nhận, và số tiền giao dịch. Ví dụ: Zcash sử dụng ZKP để bảo vệ quyền riêng tư của người dùng.

Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn toàn bộ những kiến thức cần thiết về thuật ngữ Crypto. Việc nắm bắt các khái niệm cơ bản và hiểu rõ bối cảnh phát triển của Crypto là bước đệm quan trọng để bạn đầu tư hiệu quả và an toàn hơn. Trước những biến động không ngừng của thị trường, đừng quên thường xuyên cập nhật tin tức tài chính từ Tạp Chí Tài Chính nhé!

Tin đọc nhiều nhất