Trong thời đại công nghệ số, tiền điện tử hay còn được gọi tắt là crypto là khái niệm không còn xa lạ mà đã trở thành một xu hướng đầu tư hấp dẫn. Vậy tiền điện tử là gì? Sự khác biệt giữa tiền mặt và tiền điện tử như thế nào? Hãy cùng Tạp Chí Tài Chính tìm hiểu thông qua bài viết.
Tiền điện tử là gì?
Theo khoản 12 Điều 3 Nghị định 52/2024/NĐ-CP về thanh toán không dùng tiền mặt, tiền điện tử được hiểu là giá trị của tiền Việt Nam đồng được lưu trữ trên các phương tiện điện tử. Loại tiền này được phát hành dựa trên số tiền mà khách hàng nạp trước tại ngân hàng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài hoặc tổ chức cung cấp dịch vụ trung gian thanh toán, ví tiền điện tử.
Lịch sử hình thành
Tiền điện tử manh nha xuất hiện từ những năm 90, khi làn sóng số hóa và thương mại điện tử bắt đầu phát triển mạnh mẽ. Bắt nguồn từ quá trình số hóa giao dịch, một số doanh nghiệp và tổ chức đã cho ra đời các hình thức tiền điện tử như Flooz, Beenz, Digicash… Tuy nhiên, do phụ thuộc quá nhiều vào hệ thống giao dịch của bên thứ ba, các mô hình này dần suy yếu và dẫn đến sự sụp đổ.
Phải mất nhiều thập kỷ sau, tiền điện tử mới thực sự khẳng định được vị thế của mình. Bước ngoặt lớn đến vào năm 2008 với sự ra đời của Bitcoin. Nhờ ứng dụng công nghệ Blockchain, Bitcoin cho phép giao dịch trực tiếp mà không cần bên trung gian, đảm bảo tính bảo mật và minh bạch cao. Đây chính là yếu tố giúp Bitcoin ngày càng phát triển mạnh mẽ, trở thành lựa chọn hấp dẫn của nhiều nhà đầu tư.
Quy định mới nhất về tiền điện tử là gì?
Theo Điều 6 Nghị định 52/2024/NĐ-CP, ví điện tử và thẻ trả trước được quy định như sau:
- Ví điện tử và thẻ trả trước là phương tiện dùng để lưu trữ tiền điện tử.
- Ngân hàng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài có quyền phát hành, cung ứng ví điện tử và thẻ trả trước theo quy định của Ngân hàng Nhà nước.
- Tổ chức cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán phải đảm bảo tổng số dư trên các tài khoản đảm bảo thanh toán tại ngân hàng không thấp hơn tổng số dư ví điện tử của khách hàng. Đồng thời, chỉ các ví điện tử có liên kết với tài khoản thanh toán hoặc thẻ ghi nợ của chính khách hàng mới được phép sử dụng.
Quy định về tiền điện tử theo Nghị định 52/2024/NĐ-CP sẽ chính thức có hiệu lực từ ngày 01/7/2024, đánh dấu sự thay đổi quan trọng trong việc quản lý loại hình thanh toán này.
Bên cạnh đó, khoản 2 Điều 36 Nghị định 52/2024/NĐ-CP cũng đưa ra quy định chuyển tiếp như sau:
Các tổ chức cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán đã được cấp phép hỗ trợ chuyển tiền điện tử (theo khoản 5 Điều 3 Thông tư 39/2014/TT-NHNN) và có ghi nhận trong Giấy phép hoạt động trước thời điểm Nghị định 52/2024/NĐ-CP có hiệu lực thì vẫn có thể tiếp tục cung cấp dịch vụ này theo thỏa thuận đã ký kết giữa các bên.
Phân loại tiền điện tử
Thông thường, sẽ có ba loại tiền điện tử phổ biến, mỗi loại tiền điện tử sẽ có cách thức sử dụng khác nhau. Dưới đây là các loại tiền điện tử Việt Nam đang có mặt trên thị trường:
Tiền số pháp định
Đây là loại tiền điện tử được chính phủ công nhận và quản lý. Nó có thể được lưu trữ trong tài khoản ngân hàng, ATM, ví điện tử,… Chủ sở hữu có thể chuyển đổi sang tiền mặt hoặc sử dụng để thanh toán các giao dịch hợp pháp.
Tiền ảo (Virtual Money)
Tiền ảo do các doanh nghiệp hoặc tổ chức phát hành nhưng không được chính phủ công nhận. Nó thường xuất hiện dưới dạng xu trong game, coin, token,… và được sử dụng để mua bán vật phẩm game, giao dịch trên nền tảng thương mại điện tử chấp nhận loại tiền này.
Tiền mã hóa (Cryptocurrency)
Tiền mã hóa là một dạng tiền ảo nhưng hoạt động trên nền tảng blockchain, nổi bật nhất là Bitcoin. Loại tiền này không bị kiểm soát bởi chính phủ, đảm bảo tính bảo mật cao, giao dịch ẩn danh và không cần thông qua trung gian.
Đặc điểm của tiền điện tử là gì?
Dựa trên định nghĩa về tiền điện tử, chúng ta có thể nhận thấy một số đặc điểm nổi bật của loại tiền như sau:
Tính phi tập trung
Đây là đặc điểm quan trọng nhất của tiền điện tử. Nhờ ứng dụng công nghệ blockchain, tiền điện tử không bị kiểm soát bởi bất kỳ cá nhân hay tổ chức nào. Ngoài ra, nó có thể được giao dịch trên toàn cầu thông qua hệ thống mạng lưới phân phối mà không cần sự can thiệp của bên thứ ba.
Tính quy tắc
Việc khai thác và sử dụng tiền điện tử đòi hỏi phải tuân thủ các quy định của blockchain, giúp đảm bảo tính minh bạch, số lượng giới hạn và tránh lạm phát. Điều này tạo nên sự ổn định trong hệ sinh thái tiền điện tử.
Tính phi vật lý
Tiền điện tử chỉ tồn tại trên môi trường số, không thể cầm, nắm như tiền mặt. Người dùng có thể truy cập và sử dụng ở bất cứ đâu chỉ cần có kết nối mạng, giúp tăng tính thanh khoản và sự tiện lợi so với các loại tiền truyền thống.
Ưu – nhược điểm của tiền điện tử
Ưu điểm của tiền điện tử
Ngoài những đặc điểm nổi bật, tiền điện tử còn sở hữu nhiều lợi thế đáng chú ý như:
- Giao dịch nhanh chóng: Người dùng có thể chuyển và nhận tiền mọi lúc, mọi nơi chỉ trong vài giây, không bị giới hạn bởi thời gian hay khoảng cách địa lý.
- Phí giao dịch thấp: So với các phương thức thanh toán truyền thống, chi phí giao dịch của tiền điện tử rất thấp hoặc thậm chí miễn phí trong một số trường hợp.
- An toàn và bảo mật: Tiền điện tử ứng dụng công nghệ blockchain giúp bảo vệ thông tin khách hàng, hạn chế gian lận và loại bỏ sự phụ thuộc vào bên trung gian.
- Thúc đẩy thương mại điện tử: Thanh toán bằng tiền điện tử đang trở thành xu hướng trong mua sắm trực tuyến, góp phần phát triển mạnh mẽ ngành thương mại điện tử.
- Minh bạch và dễ xác minh: Mọi giao dịch đều được ghi nhận trên blockchain, giúp hai bên giao dịch có thể theo dõi và xác minh thông tin một cách minh bạch, nhanh chóng.
Nhược điểm của tiền điện tử
Bên cạnh những lợi thế mang lại, tiền điện tử cũng tồn tại một số rủi ro đáng lưu ý:
- Biến động giá mạnh, khó dự đoán: Tiền điện tử có biên độ dao động giá lớn, có thể tăng vọt nhưng cũng có thể rớt giá mạnh chỉ trong thời gian ngắn. Điều này khiến người nắm giữ đối mặt với rủi ro tài chính cao.
- Tiềm ẩn nguy cơ tội phạm: Do tính ẩn danh, tiền mã hóa rất khó kiểm soát, tạo điều kiện cho các hoạt động rửa tiền, giao dịch phi pháp mà không dễ truy vết.
- Rủi ro mất dữ liệu: Tiền điện tử không thể khôi phục nếu gặp lỗi kỹ thuật như hỏng ổ cứng, mất dữ liệu, bị virus tấn công. Nếu không có biện pháp sao lưu an toàn, người dùng có thể mất toàn bộ số tiền mã hóa của mình.
So sánh giữa tiền điện tử và tiền mặt
Nét tương đồng giữa tiền mặt và tiền điện tử
Để có quyết định đầu tư thông minh, các nhà đầu tư phải hiểu rõ bản chất, hình thái và mục đích của tiền mặt và tiền điện tử. Dưới đây là những điểm tương đồng giữa hai loại tiền này mà các nhà đầu tư cần lưu tâm:
- Tính trao đổi: Cả tiền mặt và tiền điện tử đều là phương tiện thanh toán, được sử dụng để mua bán hàng hóa, dịch vụ trong nền kinh tế.
- Khả năng chia nhỏ: Giống như tiền mặt có thể chia thành cent, xu, tiền điện tử cũng có thể chia nhỏ đến đơn vị thấp nhất, chẳng hạn như Bitcoin có thể chia thành satoshi (1 BTC = 100 triệu satoshi).
Sự khác nhau giữa tiền mặt và tiền điện tử
Tiêu chí đánh giá | Tiền mặt | Tiền điện tử |
Nguồn cung | Không bị giới hạn, có thể được Nhà nước phát hành theo nhu cầu | Giới hạn để kiểm soát lạm phát |
Tính hợp pháp | Hợp pháp ở hầu hết các quốc gia | Chưa được công nhận hợp pháp tại một số nước |
Tính vật lý | Hiện hữu, có thể cầm, nắm, quan sát trực tiếp | Chỉ tồn tại trên môi trường số, thể hiện qua các con số trên thiết bị điện tử |
Tính lưu trữ | Dễ hư hỏng, tốn chi phí bảo quản và lưu trữ | Bền bỉ, khó mất hoặc hư hỏng, ít tốn chi phí bảo quản |
Khả năng đầu tư | Tính ổn định cao, lợi nhuận trung bình do đã tồn tại lâu đời | Lợi nhuận cao nhưng biến động lớn, thu hút nhiều nhà đầu tư |
Sự quản lý của nhà nước | Được quản lý chặt chẽ, giám sát bởi Chính phủ | Phi tập trung, không chịu sự kiểm soát của tổ chức nào, rủi ro thất thoát lớn |
Những thông tin về tiền điện tử theo quy định của Pháp luật
Những hành vi nào bị cấm theo Pháp luật Việt Nam?
Theo Điều 8 Nghị định 52/2024/NĐ-CP những hành vi bị cấm khi thanh toán không dùng tiền mặt, nhằm đảm bảo an toàn, minh bạch trong hệ thống tài chính như sau:
- Cấm làm giả, sửa chữa phương tiện và chứng từ thanh toán: Không được tẩy xóa, làm giả hoặc lưu hành phương tiện thanh toán giả.
- Cấm xâm nhập trái phép, đánh cắp dữ liệu: Không được tấn công hệ thống thanh toán hoặc lợi dụng lỗi hệ thống để trục lợi.
- Cấm cung cấp thông tin không trung thực: Gồm việc giả mạo thông tin khi sử dụng dịch vụ thanh toán.
- Bảo mật thông tin khách hàng: Không được tiết lộ số dư tài khoản, thẻ ngân hàng, ví điện tử trái quy định.
- Cấm mở tài khoản, ví điện tử nặc danh hoặc giao dịch không hợp lệ: Không được mua, bán, thuê, cho thuê tài khoản thanh toán, ví điện tử hoặc mở hộ thẻ ngân hàng trái phép.
- Cấm sử dụng phương tiện thanh toán bất hợp pháp: Không được phát hành hoặc sử dụng công cụ thanh toán không hợp lệ.
- Cấm cung ứng dịch vụ thanh toán trái phép: Chỉ tổ chức được Ngân hàng Nhà nước cấp phép mới được thực hiện dịch vụ trung gian thanh toán.
- Cấm sử dụng thanh toán điện tử cho các hoạt động bất hợp pháp: Không được dùng tài khoản, phương tiện thanh toán để đánh bạc, gian lận, lừa đảo hoặc kinh doanh trái pháp luật.
- Cấm giả mạo hoặc thay đổi Giấy phép dịch vụ trung gian thanh toán: Không được mua bán, chuyển nhượng hoặc làm giả giấy phép này.
- Cấm hoạt động ngoài phạm vi giấy phép: Các tổ chức cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán phải hoạt động đúng nội dung được cấp phép.
- Cấm khai báo sai về tài khoản thanh toán: Chủ tài khoản không được cam kết sai về tài khoản của mình trong các giao dịch liên quan đến giải ngân vốn vay của tổ chức tín dụng.
Trong lĩnh vực tiền tệ và các hoạt động của ngân hàng
Hiện nay, Nhà nước Việt Nam không công nhận tiền kỹ thuật số (tiền ảo) là phương tiện thanh toán hợp pháp.
Ngoài ra, đối với những hành vi phát hành cung ứng, sử dụng tiền ảo gây thiệt hại tài sản cho người khác có thể bị phạt tiền từ 50 – 300 triệu đồng hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm, theo Khoản 48 Điều 1 Luật số 12/2017/QH14 (sửa đổi, bổ sung Luật Hình sự 2015). Điều này nhằm ngăn chặn các rủi ro liên quan đến lừa đảo, rửa tiền và bảo vệ quyền lợi của người dân trước những giao dịch không minh bạch.
Trong lĩnh vực dân sự
Tiền ảo không được công nhận là tài sản theo pháp luật Việt Nam, do không thuộc hai hình thức tài sản được quy định tại Khoản 1 Điều 105 Bộ luật Dân sự 2015 (số 91/2015/QH13).
Vì không có sự bảo hộ từ pháp luật, việc sở hữu hay giao dịch tiền ảo tiềm ẩn nhiều rủi ro. Nếu phát sinh tranh chấp hoặc chuyển nhầm tiền điện tử, người dùng sẽ không được pháp luật can thiệp hay bảo vệ quyền lợi. Điều này đòi hỏi sự cẩn trọng khi tham gia vào thị trường tiền ảo để tránh tổn thất không mong muốn.
Trong lĩnh vực đầu tư kinh doanh
Theo quy định của pháp luật Việt Nam, doanh nghiệp có thể tự do kinh doanh những ngành nghề mà luật không cấm. Tuy nhiên, việc phát hành, cung ứng và sử dụng tiền ảo là hành vi vi phạm pháp luật, do đó không thể thành lập hay đầu tư vào lĩnh vực này tại Việt Nam.
Hiện nay, tiền ảo chưa có quy định cụ thể để công nhận hoặc cấm hoàn toàn. Nhà nước đang tích cực nghiên cứu và xây dựng khung pháp lý cho tiền ảo, dự kiến sẽ sớm được ban hành để quản lý chặt chẽ hơn các hoạt động liên quan đến loại tài sản này.
Bài viết trên đã trả lời cho câu hỏi tiền điện tử là gì, cùng với đó là cách phân loại cũng như các quy định pháp luật liên quan đến đầu tư tài chính. Đây được xem là một kênh đầu tư tiềm năng, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro khó lường. Nếu bạn có ý định tham gia vào lĩnh vực này, hãy thường xuyên cập nhật các thuật ngữ crypto, cân nhắc kỹ lưỡng, có thể tham khảo các dịch vụ tư vấn tài chính cá nhân và luôn cập nhật tin tức về đầu tư tài chính để đưa ra quyết định sáng suốt, tránh những rủi ro không đáng có.